Từ điển Thiều Chửu
祺 - kì
① Tốt lành. ||② Yên vui, thư thái.

Từ điển Trần Văn Chánh
祺 - kì
(văn) ① Tốt lành; ② Yên vui, thư thái.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
祺 - kì
Tốt lành yên ổn vui vẻ, không lo nghĩ.